Bạn có biết, hơn 70% doanh nghiệp trên thế giới đang thay đổi mô hình hoạt động để theo đuổi phát triển bền vững? Không chỉ là xu hướng toàn cầu, đây còn là chiến lược sống còn giúp doanh nghiệp tăng trưởng dài hạn, tiết kiệm chi phí và nâng cao uy tín thương hiệu. Vậy, phát triển bền vững là gì, vì sao nó quan trọng và đâu là các mô hình phổ biến đang được áp dụng?
1. Phát triển bền vững là gì?
Phát triển bền vững là quá trình phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.

Khái niệm này lần đầu tiên được định nghĩa trong Báo cáo Brundtland của Liên Hợp Quốc năm 1987, dựa trên ba trụ cột chính: kinh tế, xã hội và môi trường.
- Kinh tế: Hướng tới tăng trưởng ổn định, lâu dài và tạo nền tảng cho sự thịnh vượng bền vững.
- Xã hội: Nhấn mạnh xóa đói giảm nghèo, đảm bảo công bằng, nâng cao chất lượng cuộc sống và cải thiện các dịch vụ cơ bản như giáo dục và y tế.
- Môi trường: Bảo vệ và phục hồi tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm, bảo tồn đa dạng sinh học nhằm duy trì hệ sinh thái cho các thế hệ mai sau.
Đến năm 2015, Liên Hợp Quốc đã thông qua Bộ Mục tiêu Phát triển Bền vững (Sustainable Development Goals – SDGs) gồm 17 mục tiêu cụ thể. Các mục tiêu này bao trùm từ xóa đói nghèo, bảo vệ môi trường đến bảo đảm giáo dục chất lượng, đóng vai trò định hướng phát triển bền vững toàn cầu đến năm 2030.
2. 17 Mục tiêu phát triển bền vững là gì?
Mục tiêu Phát triển Bền vững (Sustainable Development Goals – SDGs) là bộ 17 mục tiêu toàn cầu được xây dựng nhằm định hướng quá trình phát triển toàn diện và bền vững cho hành tinh. Bộ mục tiêu này được 193 quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc thông qua vào năm 2015 trong khuôn khổ Chương trình Nghị sự 2030. SDGs là một kế hoạch hành động toàn cầu, tập trung thúc đẩy hòa bình, bảo vệ môi trường và chấm dứt đói nghèo, hướng tới một tương lai bền vững cho tất cả mọi người.

- Xóa nghèo (No Poverty): Chấm dứt mọi hình thức nghèo đói ở bất kỳ nơi nào.
- Không còn nạn đói (Zero Hunger): Kết thúc nạn đói, đảm bảo an ninh lương thực, cải thiện dinh dưỡng và thúc đẩy nông nghiệp bền vững.
- Sức khỏe và cuộc sống tốt (Good Health and Well-being): Đảm bảo cuộc sống khỏe mạnh, nâng cao phúc lợi cho mọi lứa tuổi.
- Giáo dục chất lượng (Quality Education): Cung cấp nền giáo dục bao trùm, công bằng, chất lượng và cơ hội học tập suốt đời cho tất cả mọi người.
- Bình đẳng giới (Gender Equality): Thúc đẩy bình đẳng giới và trao quyền cho phụ nữ, trẻ em gái.
- Nước sạch và vệ sinh (Clean Water and Sanitation): Đảm bảo mọi người được tiếp cận nguồn nước sạch và dịch vụ vệ sinh an toàn.
- Năng lượng sạch với giá hợp lý (Affordable and Clean Energy): Đảm bảo khả năng tiếp cận năng lượng hiện đại, bền vững, giá thành hợp lý cho tất cả mọi người.
- Công việc tốt và tăng trưởng kinh tế (Decent Work and Economic Growth): Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, tạo việc làm năng suất và cơ hội việc làm chất lượng cho mọi người.
- Công nghiệp, đổi mới và hạ tầng (Industry, Innovation and Infrastructure): Phát triển cơ sở hạ tầng bền vững, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và công nghiệp hiện đại.
- Giảm bất bình đẳng (Reduced Inequalities): Thu hẹp khoảng cách bất bình đẳng trong mỗi quốc gia và giữa các quốc gia.
- Thành phố và cộng đồng bền vững (Sustainable Cities and Communities): Xây dựng các thành phố và cộng đồng an toàn, kiên cường, bền vững.
- Tiêu dùng và sản xuất bền vững (Responsible Consumption and Production): Thúc đẩy mô hình sản xuất và tiêu dùng có trách nhiệm.
- Hành động vì khí hậu (Climate Action): Thực hiện các biện pháp khẩn cấp để ứng phó với biến đổi khí hậu và tác động của nó.
- Tài nguyên biển bền vững (Life Below Water): Bảo tồn và khai thác bền vững đại dương, biển và nguồn lợi hải sản.
- Tài nguyên trên đất liền (Life on Land): Bảo vệ, phục hồi và khai thác bền vững các hệ sinh thái trên cạn, quản lý rừng bền vững, chống sa mạc hóa, bảo tồn đa dạng sinh học.
- Hòa bình, công lý và thể chế mạnh mẽ (Peace, Justice and Strong Institutions): Xây dựng xã hội hòa bình, công bằng và thúc đẩy các thể chế hiệu quả, minh bạch.
- Quan hệ đối tác vì mục tiêu chung (Partnerships for the Goals): Tăng cường hợp tác toàn cầu để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững.
3. Nguyên tắc của phát triển bền vững là gì?
Phát triển bền vững dựa trên sự kết hợp chặt chẽ giữa kinh tế, xã hội và môi trường. Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp cần nắm rõ những nguyên tắc cốt lõi sau:
3.1. Nguyên tắc về kinh tế
Phát triển kinh tế bền vững đòi hỏi tăng trưởng ổn định, lâu dài mà không tạo ra những biến động lớn như lạm phát, thay đổi lãi suất đột ngột hay mất cân bằng thương mại. Doanh nghiệp cần:
- Đầu tư hiệu quả để tối ưu hóa nguồn lực.
- Ứng dụng khoa học và công nghệ vào sản xuất nhằm tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
- Đảm bảo quá trình phát triển không gây tác động tiêu cực đến xã hội và môi trường.
3.2. Nguyên tắc về xã hội
Trong lĩnh vực xã hội, phát triển bền vững hướng tới việc xây dựng một xã hội công bằng, văn minh và nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người. Các mục tiêu chính bao gồm:
- Giảm nghèo, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người lao động.
- Đảm bảo cơ hội tiếp cận bình đẳng đến các dịch vụ cơ bản như giáo dục, y tế, an sinh xã hội.
- Tạo dựng môi trường xã hội an toàn, lành mạnh, nơi mọi người được phát triển toàn diện.
3.3. Nguyên tắc về môi trường
Phát triển bền vững yêu cầu sử dụng hợp lý và hiệu quả tài nguyên thiên nhiên nhằm bảo vệ hệ sinh thái và cân bằng sinh thái:
- Tránh khai thác quá mức và hạn chế làm cạn kiệt các nguồn tài nguyên tái sinh.
- Bảo tồn đa dạng sinh học, duy trì sự ổn định của bầu khí quyển và các hệ sinh thái.
- Giảm thiểu ô nhiễm và quản lý chất thải hiệu quả để ứng phó với biến đổi khí hậu và giảm thiểu thiên tai.
- Khuyến khích doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình sản xuất sạch, thân thiện với môi trường, kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ thiên nhiên.
4. Tiêu chí phát triển bền vững
Phát triển bền vững dựa trên sự cân bằng giữa kinh tế, xã hội và môi trường. Ba yếu tố này gắn kết chặt chẽ với nhau, đảm bảo sự tăng trưởng ổn định, nâng cao chất lượng cuộc sống và bảo vệ hệ sinh thái.
4.1. Phát triển bền vững kinh tế
Phát triển kinh tế bền vững là quá trình tăng trưởng ổn định, hiệu quả mà không đánh đổi các giá trị xã hội và môi trường. Một số tiêu chí quan trọng:
Ứng dụng công nghệ tiết kiệm và sản xuất xanh:
- Khai thác khoa học – công nghệ để tăng năng suất, tối ưu hóa chi phí.
- Áp dụng công nghệ sạch, thúc đẩy tái chế, tái sử dụng, giảm thải và phục hồi năng lượng.
Điều chỉnh nhu cầu tiêu dùng:
- Khuyến khích lối sống tiết kiệm, hạn chế tiêu thụ năng lượng và tài nguyên.
- Thúc đẩy thói quen tiêu dùng bền vững để bảo vệ môi trường và duy trì đa dạng sinh học.
Tăng trưởng GDP ổn định:
- Các nước phát triển cần duy trì tốc độ tăng trưởng bền vững.
- Các nước đang phát triển cần phấn đấu đạt tốc độ tăng trưởng GDP khoảng 5%/năm để đảm bảo nâng cao chất lượng sống.
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế:
- Tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ so với nông nghiệp để hướng tới mô hình tăng trưởng bền vững.
Tăng trưởng có trách nhiệm:
- Không chấp nhận tăng trưởng bằng mọi giá, mà ưu tiên an toàn, hiệu quả và lâu dài.
4.2. Phát triển bền vững xã hội
Bền vững xã hội hướng đến việc xây dựng một xã hội công bằng, văn minh, nâng cao chất lượng cuộc sống và đảm bảo quyền lợi cho tất cả mọi người. Tiêu chí đánh giá bao gồm:
Nâng cao chất lượng dịch vụ cơ bản:
- Đảm bảo giáo dục, y tế, an sinh xã hội và hưởng thụ văn hóa cho mọi tầng lớp dân cư.
- Chỉ số phát triển con người (HDI) được xem là một thước đo quan trọng.
Đảm bảo công bằng và hội nhập:
- Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo giữa các tầng lớp xã hội và các vùng miền.
- Tạo điều kiện để tất cả thành viên trong xã hội đều bình đẳng về cơ hội và quyền lợi.
Phát triển cộng đồng bền vững:
- Ổn định dân số, thúc đẩy phát triển nông thôn để giảm áp lực di cư ra đô thị.
- Hạn chế tác động tiêu cực của đô thị hóa đến môi trường và tài nguyên.
Giáo dục và văn hóa:
- Đẩy mạnh các chương trình xóa mù chữ, nâng cao trình độ học vấn.
- Bảo tồn và phát huy đa dạng văn hóa trong cộng đồng.
Tăng cường sự tham gia xã hội:
- Khuyến khích người dân tham gia vào các quyết định và hoạt động quản lý xã hội, góp phần xây dựng cộng đồng đoàn kết, phát triển đồng đều.
4.3. Phát triển bền vững môi trường
Phát triển bền vững môi trường nhấn mạnh việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, duy trì chất lượng môi trường sống và hạn chế tác động tiêu cực từ hoạt động của con người. Các tiêu chí chính:
Sử dụng tài nguyên hợp lý:
- Khai thác đất, nước, rừng và khoáng sản một cách tiết kiệm, có kế hoạch.
- Đảm bảo khả năng tái sinh của các hệ sinh thái tự nhiên.
Bảo vệ hệ sinh thái và đa dạng sinh học:
- Xây dựng chiến lược bảo tồn các loài sinh vật và ổn định hệ cân bằng sinh thái.
- Tăng cường quản lý các khu vực nhạy cảm để tránh tác động tiêu cực.
Giảm thiểu ô nhiễm và phát thải:
- Kiểm soát khí thải, nước thải, chất thải rắn và tiếng ồn.
- Áp dụng biện pháp giảm phát thải khí nhà kính, góp phần ứng phó biến đổi khí hậu.
Khôi phục và cải thiện môi trường:
- Xử lý và cải tạo các khu vực bị ô nhiễm.
- Đẩy mạnh mô hình sản xuất sạch hơn và thúc đẩy năng lượng tái tạo.
Ba tiêu chí kinh tế – xã hội – môi trường là ba trụ cột của phát triển bền vững, có mối quan hệ tương tác và bổ trợ lẫn nhau. Doanh nghiệp, chính phủ và cộng đồng cần phối hợp đồng bộ để đảm bảo tăng trưởng ổn định, nâng cao chất lượng sống và bảo vệ hành tinh cho các thế hệ mai sau.
5. Những mô hình phát triển bền vững hiện nay
Bốn mô hình nổi bật hiện nay gồm CSV, SIB, ESG và 3P, mỗi mô hình mang triết lý, mục tiêu và cách tiếp cận khác nhau. Để hiểu rõ đặc điểm của từng mô hình, dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp doanh nghiệp dễ dàng đánh giá và lựa chọn chiến lược phát triển phù hợp.
Mô hình | Khái niệm | Ứng dụng | Ưu điểm | Hạn chế |
CSV (Creating Shared Value – Tạo giá trị chung) | Do Michael Porter và Mark Kramer (2011) đề xuất. CSV nhấn mạnh việc doanh nghiệp tạo ra giá trị kinh tế đồng thời giải quyết các vấn đề xã hội. | Tích hợp mục tiêu xã hội vào chiến lược kinh doanh cốt lõi (ví dụ Nestlé đầu tư cải thiện chất lượng sữa nông dân để vừa tăng lợi nhuận vừa nâng cao đời sống nông dân). | Giúp doanh nghiệp và xã hội cùng hưởng lợi, gắn liền lợi nhuận với tác động tích cực. | Khó đo lường chính xác lợi ích xã hội và dễ bị nhầm lẫn với CSR (trách nhiệm xã hội doanh nghiệp). |
SIB (Social Impact Business) | Doanh nghiệp ưu tiên mục tiêu xã hội hoặc môi trường, đồng thời đảm bảo tự vận hành tài chính mà không phụ thuộc hoàn toàn vào tài trợ. | Các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm tái chế, startup giáo dục cho trẻ em nghèo, hoặc công ty cung cấp năng lượng sạch cho vùng khó khăn. | Đáp ứng nhu cầu xã hội, vẫn duy trì khả năng tài chính | Khó thu hút vốn lớn, dễ chịu rủi ro tài chính |
ESG (Environmental, Social & Governance) | Bộ tiêu chí đánh giá doanh nghiệp theo 3 khía cạnh: môi trường, xã hội và quản trị. | Vinamilk, Vingroup áp dụng ESG để nâng cao uy tín và thu hút quỹ đầu tư quốc tế. | Được quốc tế công nhận, minh bạch, tăng uy tín DN | Thiếu bộ tiêu chuẩn thống nhất |
Mô hình 3P (People, Planet & Profit) | Còn gọi là Triple Bottom Line, nhấn mạnh rằng doanh nghiệp phải cân bằng con người, hành tinh và lợi nhuận. | Patagonia, Unilever phát triển bền vững, giảm rác thải, bảo vệ hành tinh nhưng vẫn duy trì lợi nhuận. | Đơn giản, dễ truyền thông, dễ áp dụng | Triết lý rộng, cần kết hợp chỉ số đo lường cụ thể |
Mỗi mô hình phát triển bền vững mang một đặc điểm và mục tiêu riêng, phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp:
CSV → phù hợp với doanh nghiệp lớn, tích hợp mục tiêu xã hội vào chiến lược kinh doanh.
SIB → thích hợp cho startup hoặc doanh nghiệp hướng đến tác động xã hội.
ESG → cần thiết với các công ty niêm yết hoặc doanh nghiệp muốn thu hút quỹ đầu tư quốc tế.
3P → mang tính triết lý quản trị, giúp doanh nghiệp định hướng bền vững lâu dài.
6. Thực trạng và mục tiêu phát triển bền vững Việt Nam
6.1. Thực trạng phát triển bền vững Việt Nam
Nghị quyết Đại hội XIII của Đảng Cộng sản Việt Nam đã đề ra chiến lược phát triển kinh tế – xã hội giai đoạn 2021-2030, với tầm nhìn đến năm 2045 theo định hướng phát triển nhanh nhưng bền vững, dựa trên khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Đảng thể hiện quyết tâm kiên định với mục tiêu phát triển toàn diện và bền vững.
Mục tiêu cụ thể là đến năm 2030, Việt Nam trở thành quốc gia đang phát triển có công nghiệp hiện đại và thu nhập trung bình cao. Đến năm 2045, định hướng đưa Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao, đảm bảo một tương lai thịnh vượng, bền vững cho toàn dân.
6.2. Mục tiêu phát triển
Theo Mục 2, Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII, tầm nhìn và định hướng phát triển của đất nước được xác định như sau:
Mục tiêu chung:
- Nâng cao năng lực lãnh đạo và cầm quyền của Đảng, đồng thời tăng cường sức chiến đấu để đáp ứng yêu cầu phát triển trong giai đoạn mới.
- Xây dựng Đảng và hệ thống chính trị trong sạch, vững mạnh, tạo nền tảng cho sự ổn định và phát triển lâu dài.
- Củng cố niềm tin của nhân dân đối với Đảng, Nhà nước và chế độ xã hội chủ nghĩa.
- Khơi dậy khát vọng xây dựng đất nước phồn vinh, hạnh phúc, phát huy sức mạnh đoàn kết dân tộc kết hợp với sức mạnh thời đại.
- Đẩy mạnh đổi mới, công nghiệp hóa, hiện đại hóa trên tất cả các lĩnh vực để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
- Tăng cường quốc phòng, bảo vệ vững chắc Tổ quốc, đồng thời duy trì môi trường hòa bình và ổn định để phát triển.
- Phấn đấu đến giữa thế kỷ XXI, Việt Nam trở thành quốc gia phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa, hướng tới tương lai thịnh vượng và bền vững.
Mục tiêu cụ thể:
- Năm 2025: Nhân kỷ niệm 50 năm ngày giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước, Việt Nam phấn đấu trở thành quốc gia đang phát triển với nền công nghiệp theo hướng hiện đại, vượt qua ngưỡng thu nhập trung bình thấp.
- Năm 2030: Kỷ niệm 100 năm thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam, đất nước đặt mục tiêu trở thành quốc gia đang phát triển có ngành công nghiệp hiện đại và đạt mức thu nhập trung bình cao.
- Năm 2045: Nhân dịp 100 năm thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (nay là Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam), Việt Nam hướng tới mục tiêu trở thành quốc gia phát triển với mức thu nhập cao, khẳng định vị thế trên trường quốc tế.
Điều này có nghĩa là để đạt được tầm nhìn đó, doanh nghiệp cần giải pháp quản lý năng lượng thông minh nhằm vừa tiết kiệm chi phí, vừa đáp ứng tiêu chuẩn phát triển bền vững.
7. Hệ thống quản lý năng lượng EMSX – Một sản phẩm của VTI Solutions
VTI Solutions chuyên cung cấp các phần mềm & giải pháp chuyển đổi số toàn diện cho nhà máy sản xuất đa lĩnh vực, thiết kế linh hoạt theo yêu cầu khách hàng.
Nằm trong hệ sinh thái VTI Group, VTI Solutions có đội ngũ chuyên gia công nghệ với nhiều năm kinh nghiệm làm việc với các đối tác tại Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam. VTI Solutions đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình chuyển đổi số, ứng dụng các kỹ thuật tiên tiến như AI, IoT, ML.
Trước bối cảnh doanh nghiệp đang đẩy mạnh chuyển đổi số và hướng tới phát triển bền vững, tối ưu hóa việc quản lý năng lượng, thiết bị và môi trường trở thành yếu tố then chốt. Đáp ứng nhu cầu đó, VTI Solutions đã phát triển EMSX – hệ thống quản lý năng lượng thông minh dành cho doanh nghiệp, giúp tiết kiệm chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường.
EMSX được xây dựng trên 3 trụ cột chính:
- Environment (Quản lý môi trường): Giám sát các thông số như nhiệt độ, độ ẩm, chất lượng không khí, nguồn nước,… đảm bảo môi trường làm việc đạt tiêu chuẩn.
- Energy (Quản lý năng lượng): Theo dõi, phân tích và tối ưu mức tiêu thụ điện, nước theo thời gian thực, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tránh lãng phí.
- Equipment (Quản lý thiết bị): Quản lý thông số hoạt động của máy móc, giám sát tình trạng thiết bị từ xa, giảm thiểu rủi ro gián đoạn sản xuất.
Với những tính năng nổi bật như:
- Giám sát toàn diện: Thu thập dữ liệu năng lượng, thiết bị, môi trường theo thời gian thực.
- Cảnh báo thông minh: Theo dõi trạng thái thiết bị, nhiệt độ, sự cố và phát cảnh báo kịp thời.
- Tự động phân tích dữ liệu: Đề xuất phương án tối ưu giúp giảm tiêu hao năng lượng và tăng hiệu suất vận hành.
- Hỗ trợ tiêu chuẩn ESG & ISO 50001: Đáp ứng các yêu cầu phát triển bền vững, nâng cao uy tín doanh nghiệp trên thị trường.
EMSX là giải pháp quản lý năng lượng thông minh được thiết kế với tính linh hoạt cao, phù hợp triển khai cho nhiều mô hình doanh nghiệp khác nhau. Hệ thống có thể áp dụng hiệu quả trong nhà máy sản xuất, giúp giám sát tiêu thụ điện, nước, tối ưu hiệu suất máy móc và giảm thiểu gián đoạn do sự cố năng lượng.
Đối với khu công nghiệp, EMSX hỗ trợ quản lý tổng thể năng lượng, môi trường và thiết bị trên diện rộng, giúp nâng cao năng suất vận hành và đáp ứng các tiêu chuẩn về phát triển bền vững.

Bên cạnh đó, hệ thống cũng được ứng dụng rộng rãi trong tòa nhà văn phòng, hỗ trợ tối ưu chi phí điện, điều hòa, chiếu sáng, đồng thời cải thiện môi trường làm việc, hướng tới mục tiêu xây dựng “tòa nhà xanh”.
Ngoài ra, EMSX còn phù hợp với nhiều loại hình doanh nghiệp khác có nhu cầu quản lý, giám sát và tối ưu hóa năng lượng, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động và hỗ trợ quá trình chuyển đổi số toàn diện.
Với EMSX, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí, tăng năng suất, mà còn đáp ứng các mục tiêu phát triển bền vững, góp phần hiện thực hóa tầm nhìn kinh tế xanh và chuyển đổi số quốc gia.
Khám phá cách EMSX giúp doanh nghiệp tối ưu năng lượng, giảm chi phí và nâng cao hiệu suất vận hành. Đăng ký ngay để nhận tư vấn chi tiết và demo trực tiếp!