Sơ đồ chuỗi giá trị Value Stream Mapping và ứng dụng thực tiễn trong sản xuất

Một trong những công cụ mạnh mẽ giúp đạt được mục tiêu tối ưu hoá quy trình là sơ đồ chuỗi giá trị (Value Stream Mapping – VSM). Phương pháp này không chỉ giúp doanh nghiệp nhìn thấy toàn bộ dòng chảy giá trị từ đầu vào đến đầu ra, mà còn cho phép nhận diện và loại bỏ những yếu tố không tạo ra giá trị trong quy trình sản xuất. Với ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề, từ sản xuất ô tô, linh kiện điện tử cho đến dệt may và thực phẩm, VSM đã chứng minh là một công cụ không thể thiếu trong việc cải thiện quy trình sản xuất và thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

1. Sơ đồ chuỗi giá trị Value Stream Mapping – VSM là gì?

Sơ đồ chuỗi giá trị (Value Stream Mapping – VSM) là một công cụ quan trọng trong lĩnh vực quản lý sản xuất và quy trình làm việc, được sử dụng để biểu đồ hóa và phân tích quy trình sản xuất hoặc cung ứng hàng hóa và dịch vụ từ điểm khởi đầu đến điểm cuối để tìm cách tối ưu hóa hiệu suất và giảm lãng phí. 

Sơ đồ chuỗi giá trị Value Stream Mapping - VSM là gì?
Định nghĩa Sơ đồ chuỗi giá trị Value Stream Mapping – VSM là gì?

Là một trong những công cụ hàng đầu của phương pháp Sản xuất tinh gọn – Lean manufacturing, sơ đồ chuỗi giá trị VSM mang đến một cái nhìn tổng quan về toàn bộ chuỗi giá trị, bao gồm các bước quy trình, thông tin về luồng sản phẩm hoặc dịch vụ, và thời gian của mỗi bước/giai đoạn.

Chính vì vậy, VSM được xem là công cụ tối ưu hàng đầu giúp các tổ chức xác định các vấn đề trong quy trình của họ và cải thiện chúng để tăng năng suất và giảm lãng phí.

2. Nguồn gốc hình thành của sơ đồ chuỗi giá trị VSM

Sơ đồ chuỗi giá trị Value Stream Mapping xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1918 trong cuốn sách “Installing Efficiency Methods” của tác giả Charles E.Knoeppel. Later. Chúng được đề cập đến trong nội dung của cuốn sách với tên gọi ban đầu là “Sơ đồ thể hiện luồng vật liệu và thông tin”.

Thời gian sau đó, loại sơ đồ này được biết đến rộng rãi và liên kết với hệ thống sản xuất Toyota của Nhật Bản, là tiền đề tạo nên Hệ thống sản xuất tinh gọn – Lean manufacturing thời điểm lúc bấy giờ. 

Value Stream Mapping
Ví dụ về một sơ đồ chuỗi giá trị

VSM được làm rõ và phổ biến rộng rãi hơn trong cuốn sách “The Machine That Changed the World” (1990) của James P. Womack và Daniel T. Jones. Cuốn sách này đã giải thích chi tiết về Lean Production và giới thiệu VSM như một công cụ để phân tích dòng chảy giá trị trong chuỗi sản xuất.

Trong cuốn sách, VSM được mô tả như một phương pháp trực quan giúp các công ty nhìn thấy được dòng chảy giá trị từ đầu đến cuối quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào cho đến sản phẩm cuối cùng, và từ đó có thể xác định các cơ hội để loại bỏ lãng phí.

Sau khi được Toyota sử dụng thành công trong sản xuất, sơ đồ chuỗi giá trị VSM đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như dịch vụ, phần mềm, và quản lý chuỗi cung ứng.

3. Tầm quan trọng của sơ đồ chuỗi giá trị VSM – Value Stream Mapping

Sơ đồ chuỗi giá trị (Value Stream Mapping – VSM) đang dần trở thành một phần không thể thiếu trong hoạt động quản lý sản xuất nói riêng cũng như quản lý kinh doanh nói chung, chúng đóng vai trò quyết định trong việc tối ưu hóa quy trình và cải thiện hiệu suất toàn bộ hệ thống sản xuất. 

Tầm quan trọng của sơ đồ chuỗi giá trị VSM – Value Stream Mapping
4 lợi ích quan trọng của sơ đồ chuỗi giá trị VSM – Value Stream Mapping
  • Xác định và loại bỏ lãng phí: Sơ đồ chuỗi giá trị VSM là công cụ giúp các nhà quản lý xác định rõ các hoạt động không cần thiết, thời gian chờ đợi, và sự lãng phí trong quy trình sản xuất. Từ đó tạo cơ sở cho phép doanh nghiệp tập trung vào loại bỏ những yếu điểm này và tối ưu hóa quy trình, giúp tiết kiệm thời gian, nguồn lực, và giảm chi phí sản xuất.
  • Tối ưu hóa luồng công việc: Việc xây dựng Value Stream Mapping mang đến cho doanh nghiệp cái nhìn tổng quan về luồng công việc từ đầu đến cuối quy trình sản xuất. Điều này giúp cho các nhà quản lý đứng đầu tổ chức có khả năng quan sát và nhận diện rõ ràng các bước cần điều chỉnh, tối ưu hóa, hoặc loại bỏ để làm cho quy trình trở nên mượt mà hơn và giảm thiểu thời gian chờ đợi.
  • Tăng cường chất lượng sản phẩm: Không chỉ giúp giảm lãng phí, sơ đồ chuỗi giá trị VSM còn tạo điều kiện cho việc kiểm soát chất lượng sản phẩm của doanh nghiệp trở nên tốt hơn. Bằng việc xác định các điểm kiểm tra và kiểm tra chất lượng trong quy trình, công cụ VSM giúp các tổ chức đảm bảo rằng sản phẩm cuối cùng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất.
  • Tăng tính linh hoạt: Như đã đề cập ở trên, VSM cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn tổng quan về toàn bộ hệ thống sản xuất, qua đó tạo tiền đề cho phép doanh nghiệp thấy rõ sự phụ thuộc giữa các bước và quy trình. Điều này giúp tạo ra sự linh hoạt để thay đổi hoặc điều chỉnh quy trình sản xuất theo nhu cầu thị trường và nhanh chóng thích nghi với những biến đổi trong mọi tình huống. 

icon
Cải tiến liên tục kịp thời với cảnh báo lỗi chi tiết, Ra quyết định nhanh chóng với cái nhìn trực quan về toàn bộ quy trình sản xuất

4. Quy trình 6 Bước xây dựng sơ đồ chuỗi giá trị VSM – Value Stream Mapping

6 Bước xây dựng sơ đồ chuỗi giá trị VSM – Value Stream Mapping

4.1. Bước 1: Xác định chuỗi giá trị 

Bước đầu tiên trong quá trình xây dựng sơ đồ chuỗi giá trị là xác định rõ chuỗi giá trị mà doanh nghiệp muốn cải thiện & tối ưu hóa (chọn một quá trình cụ thể liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp). Việc xác định phạm vi của quy trình, từ điểm bắt đầu đến điểm kết thúc đóng vai trò then chốt để có được cái nhìn toàn diện, đầy đủ về quy trình và nhận biết các vấn đề tiềm ẩn, như điểm tắc nghẽn hoặc lãng phí.

4.2. Bước 2: Vẽ sơ đồ chuỗi giá trị VSM hiện tại

Trong bước này, việc sơ đồ hóa quy trình hiện tại của tổ chức là quan trọng để đánh giá hiệu suất và xác định được các vấn đề một cách rõ ràng. Doanh nghiệp cần thành lập một nhóm VSM bao gồm các thành viên đại diện cho các bên liên quan trong quy trình. Trong đó, người cố vấn và quản lý cấp cao của nhóm hoạch định sơ đồ chuỗi giá trị VSM phải là người đã có kinh nghiệm và quen thuộc với các nguyên tắc của Lean Manufacturing – Sản xuất tinh gọn. Tiếp theo đó, cần xác định và liệt kê hết toàn bộ tất cả các nhiệm vụ, bao gồm cả thời gian, chi phí thực hiện cho mỗi nhiệm vụ, kể cả thời gian chờ giữa các đầu công việc. Từ đó, doanh nghiệp sẽ có cơ sở để xây dựng được một bức tranh toàn diện và bao quát nhất cho toàn bộ quy trình. 

4.3. Bước 3: Đánh giá hiện trạng

Tại bước này, sau khi đã xây dựng và ứng dụng sơ đồ chuỗi giá trị VSM vào mô hình của mình, doanh nghiệp cần xem xét và phân tích cụ thể từng hoạt động trong quy trình để xác định rằng liệu chúng có tạo ra giá trị gia tăng hay không? Liệu chúng có mang lại lợi ích gì cho khách hàng không? 

4.4. Bước 4: Vẽ sơ đồ chuỗi giá trị tương lai

Sau khi đã loại bỏ được những lãng phí và sai sót, doanh nghiệp hãy tạo ra một sơ đồ mô phỏng về quy trình VSM trong tương lai mà họ muốn đạt được. Hãy đặt ra một số câu hỏi và giả định để tạo tiền đề xây dựng sơ đồ chuỗi giá trị tương lai, ví dụ như:
“Các đối thủ cạnh tranh của bạn sẽ làm gì để tinh giản quy trình nhất?”

Một số sáng kiến mà doanh nghiệp có thể cân nhắc đó là số hóa quy trình quản trị thông qua các phần mềm ERP hay hệ thống MES nhằm tinh giản những khó khăn mà việc quản lý truyền thống không thể giải quyết.

4.5. Bước 5: Xây dựng kế hoạch và thực hiện cải tiến 

Sau khi đã xác định mục tiêu, doanh nghiệp phải phát triển, xây dựng kế hoạch cụ thể để thực hiện sơ đồ chuỗi giá trị tương lai. Bộ công cụ trong phương pháp Lean Manufacturing như Kaizen, 5S, KanbanJust In Time có thể được áp dụng để tối ưu hóa quy trình. Điều quan trọng ở đây mà các tổ chức cần đảm bảo chính là việc kế hoạch được thực thi một cách hiệu quả để đạt được mục tiêu.

4.6. Bước 6: Đánh giá hiệu quả và cải tiến liên tục

Cuối cùng, đây là bước để doanh nghiệp đánh giá liệu rằng phương pháp Value Stream Mapping mà tổ chức xây dựng có phù hợp và đạt được mục tiêu hay chưa? Các tiêu chí đánh giá bao gồm:

  • Sơ đồ chuỗi giá trị VSM có truyền đạt được các mục tiêu kinh doanh mong muốn hay chưa?
  • Đã có sự kết nối giữa công ty và khách hàng trong sơ đồ chuỗi giá trị VSM không?
  • Các hoạt động tinh gọn từ phương pháp VSM có hiệu quả và trở thành một phần trong văn hóa doanh nghiệp hay chưa?

Từ những điều trên, các nhà quản lý sẽ có cơ sở để nỗ lực cải tiến không ngừng trong tương lai nhằm xây dựng và ứng dụng thành công hơn sơ đồ chuỗi giá trị VSM cho doanh nghiệp của mình. Phương pháp VSM đòi hỏi một chu kỳ lặp lại để liên tục cải thiện quy trình và đảm bảo sự linh hoạt trong môi trường kinh doanh. Các doanh nghiệp nên tham khảo phần mềm quản lý sản xuất MES-X do VTI Solutions phát triển để hỗ trợ ứng dụng sơ đồ chuỗi giá trị VSM. 

5. Ứng dụng thực tiễn của sơ đồ chuỗi giá trị VSM trong sản xuất 

Sơ đồ chuỗi giá trị (VSM) là công cụ mạnh mẽ giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất bằng cách nhận diện các bước tạo ra giá trị và loại bỏ lãng phí. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng VSM trong các lĩnh vực sản xuất khác nhau:

5.1. Sản xuất ô tô 

Mục tiêu: Tăng cường hiệu quả sản xuất và giảm thời gian chờ đợi giữa các công đoạn.

Ứng dụng VSM:

  • Xác định các bước lãng phí: Trong một quy trình sản xuất ô tô, VSM có thể giúp nhận diện các bước không tạo ra giá trị, như thời gian chờ đợi giữa các công đoạn (ví dụ, khi các bộ phận chưa sẵn sàng để lắp ráp).
  • Tối ưu hóa dòng chảy vật liệu: Giảm thời gian vận chuyển các bộ phận giữa các nhà máy và các khu vực trong dây chuyền sản xuất.
  • Cải tiến quy trình lắp ráp: VSM có thể giúp phân tích và cải thiện các công đoạn lắp ráp, chẳng hạn như việc giảm số lần kiểm tra chất lượng bằng cách tự động hóa quy trình kiểm tra.

Kết quả: Giảm thời gian chờ đợi, tăng năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất.

5.2. Sản xuất linh kiện điện tử

Mục tiêu: Tăng độ chính xác trong sản xuất và giảm thời gian sản xuất.

Ứng dụng VSM:

  • Quản lý kho nguyên vật liệu: VSM có thể giúp nhận diện các bước trong chuỗi cung ứng mà nguyên vật liệu bị tồn kho quá lâu, từ đó tối ưu hóa lượng tồn kho và cải thiện dòng chảy nguyên liệu.
  • Cải tiến quy trình kiểm tra: VSM giúp tìm ra các bước kiểm tra không hiệu quả trong quy trình sản xuất linh kiện điện tử. Nếu quá trình kiểm tra chất lượng mất quá nhiều thời gian, phần mềm kiểm tra tự động hoặc quy trình kiểm tra có thể được áp dụng để cải tiến.
  • Tối ưu hóa công đoạn lắp ráp: Quy trình lắp ráp các linh kiện điện tử có thể được phân tích và tối ưu hóa bằng VSM, giảm thiểu thời gian vận chuyển các bộ phận và tăng cường hiệu quả sản xuất.

Kết quả: Giảm chi phí tồn kho, tăng tốc độ sản xuất và giảm tỷ lệ lỗi sản phẩm.

5.3. Sản xuất thực phẩm 

Mục tiêu: Cải thiện hiệu suất sản xuất và giảm lãng phí nguyên liệu.

Ứng dụng VSM:

  • Quản lý chuỗi cung ứng nguyên liệu: VSM giúp nhận diện các bước trong quy trình mà nguyên liệu bị thừa hoặc thiếu, từ đó tối ưu hóa việc đặt hàng và lưu trữ nguyên liệu.
  • Tối ưu hóa quy trình chế biến: Đối với các sản phẩm thực phẩm, VSM có thể giúp cải thiện quy trình chế biến, như giảm thiểu thời gian bảo quản và chế biến nguyên liệu thô, giảm thời gian lưu kho.
  • Giảm thiểu lãng phí: VSM giúp phát hiện các bước không cần thiết trong quy trình sản xuất, chẳng hạn như thời gian bảo quản quá lâu hoặc các công đoạn không hiệu quả trong dây chuyền đóng gói.

Kết quả: Giảm chi phí nguyên liệu, giảm thời gian sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm.

5.4. Sản xuất dệt may

Mục tiêu: Tăng hiệu quả sử dụng nguyên liệu và giảm thời gian chế biến.

Ứng dụng VSM:

  • Tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu: Trong ngành dệt may, VSM có thể giúp nhận diện các lãng phí liên quan đến việc sử dụng nguyên liệu (ví dụ, vải bị thừa hoặc lãng phí trong quá trình cắt may).
  • Giảm thời gian chuyển đổi máy móc: Các công đoạn như thay đổi màu sắc hoặc mẫu mã có thể mất nhiều thời gian. VSM có thể giúp phân tích và giảm thiểu thời gian chuyển đổi này, từ đó giảm thời gian chết của máy móc.
  • Cải thiện quy trình đóng gói: Để giảm thiểu lãng phí trong quá trình đóng gói, VSM có thể giúp nhận diện các bước không hiệu quả trong việc đóng gói và vận chuyển sản phẩm.

Kết quả: Tăng cường sử dụng nguyên liệu, giảm thời gian chế biến và tối ưu hóa quy trình đóng gói.

5.5. Sản xuất máy móc công nghiệp

Mục tiêu: Cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất.

Ứng dụng VSM:

  • Tối ưu hóa quy trình gia công: Trong ngành sản xuất máy móc, VSM có thể giúp phân tích và cải tiến các công đoạn gia công, từ đó giảm thiểu thời gian gia công và tăng độ chính xác.
  • Giảm thiểu thời gian chết của máy móc: VSM giúp nhận diện các khoảng thời gian không sử dụng được của máy móc và tìm cách cải thiện hoặc tối ưu hóa thời gian sử dụng.
  • Cải tiến quy trình kiểm tra chất lượng: Quá trình kiểm tra chất lượng có thể được tự động hóa hoặc cải tiến để tiết kiệm thời gian và đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt hơn.

Kết quả: Tăng hiệu quả sản xuất, giảm thời gian chết và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Kết luận

Sơ đồ chuỗi giá trị VSM là công cụ hữu ích trong việc nhận diện và loại bỏ lãng phí trong các quy trình sản xuất. Việc áp dụng VSM giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm chi phí, tăng năng suất và cải thiện chất lượng sản phẩm. Trong các lĩnh vực sản xuất như ô tô, linh kiện điện tử, thực phẩm, dệt may và máy móc công nghiệp, VSM giúp các tổ chức nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.

5/5 - (6 bình chọn)