Một doanh nghiệp sản xuất có thể có nhà xưởng, máy móc hiện đại và đội ngũ kỹ thuật giỏi. Nhưng nếu không có lệnh sản xuất rõ ràng, quy trình vẫn sẽ rối ren, sản phẩm chậm trễ, chi phí tăng cao. Lệnh sản xuất chính là bản “kịch bản” chi tiết để mọi bộ phận phối hợp nhịp nhàng. Vậy lệnh sản xuất là gì? Và cần lưu ý gì khi lập lệnh sản xuất? Cùng tìm hiểu trong bài viết phân tích chi tiết của VTI solutions dưới đây.
1. Lệnh sản xuất là gì?
Lệnh sản xuất (tiếng Anh: Production Order hoặc Work Order) là một văn bản hoặc tài liệu được lập ra bởi bộ phận kế hoạch sản xuất hoặc quản lý sản xuất, chỉ định một nhiệm vụ sản xuất cụ thể phải được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định, với các thông tin như:
-
Mã sản phẩm cần sản xuất
-
Số lượng sản phẩm cần hoàn thành
-
Nguyên vật liệu cần sử dụng
-
Thời gian bắt đầu và hoàn thành
-
Công đoạn sản xuất cần thực hiện
-
Máy móc, thiết bị, nhân lực cần được huy động
-
Yêu cầu kỹ thuật hoặc chất lượng
Mục tiêu của lệnh sản xuất là cung cấp một kế hoạch chi tiết và cụ thể để đảm bảo rằng sản phẩm được tạo ra theo đúng tiêu chuẩn và yêu cầu của khách hàng. Điều này giúp doanh nghiệp quản lý và điều phối quá trình sản xuất một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo tính linh hoạt để ứng phó với các thay đổi hoặc sự cố có thể xảy ra trong quá trình sản xuất.
2. Tầm quan trọng của lệnh sản xuất trong doanh nghiệp
Trong bất kỳ doanh nghiệp sản xuất nào, Lệnh sản xuất không chỉ là một biểu mẫu mang tính thủ tục, mà còn là “chìa khóa” tổ chức toàn bộ quá trình sản xuất. Để hiểu vì sao tài liệu này lại có vai trò then chốt như vậy, hãy cùng phân tích tầm quan trọng của Lệnh sản xuất trong thực tiễn doanh nghiệp.

2.1. Là “trục xương sống” của hoạt động sản xuất
Lệnh sản xuất là tài liệu chính thức và bắt buộc để tổ chức triển khai quá trình sản xuất. Không có lệnh sản xuất, nhà máy hoặc phân xưởng không thể:
-
Biết sản xuất cái gì
-
Với số lượng bao nhiêu
-
Vào thời điểm nào
-
Cần nguyên vật liệu gì và sử dụng máy móc nào
2.2. Cơ sở để lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực
Lệnh sản xuất giúp doanh nghiệp:
-
Tính toán nguyên vật liệu đầu vào
-
Phân bổ máy móc, nhân sự, thiết bị
-
Dự báo công suất dây chuyền
Điều này tránh tình trạng thiếu hụt nguyên liệu, ngưng trệ sản xuất, gây tổn thất chi phí.
2.3. Kiểm soát tiến độ và hiệu quả sản xuất
Lệnh sản xuất ghi rõ:
-
Thời gian bắt đầu – kết thúc
-
Công đoạn cần thực hiện
-
Sản lượng tiêu chuẩn
Nhờ đó, doanh nghiệp dễ dàng:
-
Theo dõi tiến độ
-
Phân tích hiệu suất
-
Đánh giá năng lực từng tổ sản xuất
2.4. Căn cứ cho truy xuất nguồn gốc và kiểm tra chất lượng
Khi xảy ra lỗi sản phẩm, doanh nghiệp có thể:
-
Truy xuất theo mã lệnh sản xuất
-
Xác định nguyên nhân lỗi (nguyên vật liệu, công đoạn, máy móc, nhân sự…)
-
Chứng minh chất lượng sản phẩm khi bị khiếu nại
Điều này cực kỳ quan trọng trong các ngành có yêu cầu cao về chất lượng như thực phẩm, dược phẩm, cơ khí chính xác.
3. Một lệnh sản xuất sẽ bao gồm những nội dung gì?
Một Lệnh sản xuất thường bao gồm đầy đủ các thông tin cần thiết để tổ chức, triển khai, kiểm soát và theo dõi quá trình sản xuất một lô hàng cụ thể. Dưới đây là các nội dung chính trong một Lệnh sản xuất tiêu chuẩn:
Nội dung chính | Nội dung chi tiết bên trong |
1. Thông tin chung |
|
2. Thông tin sản phẩm cần sản xuất |
|
3. Thông tin sản xuất |
|
4. Nguyên vật liệu, linh kiện, bán thành phẩm |
|
5. Quy trình công nghệ / Công đoạn sản xuất |
|
6. Yêu cầu kiểm tra chất lượng (QC) |
|
7. Đính kèm tài liệu liên quan (nếu có) |
|
8. Ký xác nhận |
Ký duyệt của các bộ phận liên quan: Kế hoạch – Sản xuất – QC – Kho – Ban giám đốc (nếu cần) |
4. Các loại lệnh sản xuất phổ biến
Trong quá trình vận hành sản xuất, mỗi doanh nghiệp sẽ sử dụng các loại lệnh sản xuất khác nhau tùy theo đặc thù ngành nghề, quy mô và mô hình sản xuất (theo đơn hàng, theo tồn kho, theo dự án…). Việc phân loại đúng và sử dụng linh hoạt các loại lệnh sản xuất không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực mà còn nâng cao hiệu suất toàn chuỗi. Dưới đây là những loại lệnh sản xuất phổ biến mà doanh nghiệp cần nắm rõ để quản lý hiệu quả hơn.
4.1. Lệnh sản xuất tổng (Manufacturing Order – MO)
Lệnh sản xuất tổng (Manufacturing Order – MO) là một lệnh tổng quát, mô tả quá trình sản xuất toàn bộ một loạt sản phẩm hoặc một số lượng lớn sản phẩm cùng một lúc. MO chứa thông tin chi tiết về quy trình sản xuất, nguồn nguyên liệu, thời gian hoàn thành, lịch trình sản xuất và các yêu cầu chất lượng. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối các hoạt động sản xuất từ khi bắt đầu đến khi hoàn thành.
4.2. Lệnh sản xuất chi tiết (Work Order – WO)
Lệnh sản xuất chi tiết (Work Order – WO) là loại lệnh tập trung vào từng công đoạn cụ thể của quá trình sản xuất, mô tả chi tiết về công việc cần thực hiện để hoàn thành một phần của lệnh sản xuất tổng. WO được tạo ra từ lệnh sản xuất tổng (MO) hoặc các yêu cầu sản xuất khác và liên quan trực tiếp đến một công việc, quy trình hoặc bước cụ thể trong quá trình sản xuất.
Chúng cung cấp thông tin chi tiết về nhiệm vụ, công đoạn, nguồn nguyên liệu, máy móc, nhân lực, thời gian hoàn thành và các yêu cầu chất lượng, hướng dẫn nhân viên sản xuất thực hiện công việc một cách chính xác và hiệu quả.
4.3. So sánh chi tiết giữa lệnh sản xuất tổng (Manufacturing Order – MO) và lệnh sản xuất chi tiết (Work Order – WO)
Đặc điểm | Lệnh Sản Xuất Tổng (MO) | Lệnh Sản Xuất Chi Tiết (WO) |
Phạm Vi | Áp dụng cho một loạt sản phẩm hoặc một số lượng lớn sản phẩm | Tập trung vào từng công đoạn cụ thể của quá trình sản xuất. |
Mục Đích | Tạo ra một lộ trình tổng quan cho quá trình sản xuất. | Quản lý và điều chỉnh các công đoạn sản xuất cụ thể. |
Quản Lý Nguồn Lực | Tích hợp với việc quản lý tổng thể của sản xuất. | Tập trung vào quản lý nguồn lực cho từng công đoạn cụ thể. |
Tính Linh Hoạt | Cung cấp linh hoạt cho việc điều chỉnh kế hoạch sản xuất tổng. | Cho phép quản lý linh hoạt trong từng công đoạn sản xuất. |
Mức Độ Chi Tiết | Thường ít chi tiết hơn vì tập trung vào toàn bộ quá trình. | Chi tiết và cụ thể, mô tả các công việc cần thực hiện chi tiết. |
Thời Gian Sản Xuất | Mô tả thời gian cần cho quá trình sản xuất tổng. | Quy định thời gian cần cho từng công đoạn cụ thể. |
Ví Dụ | Tạo một lệnh MO để sản xuất 1000 chiếc điện thoại di động. | Tạo một lệnh WO để lắp ráp bảng mạch điện của 100 chiếc điện thoại. |
5. Hướng dẫn quy trình 7 bước tạo lệnh sản xuất
Bước 1: Tiếp nhận yêu cầu sản xuất
-
Nguồn yêu cầu: Từ đơn đặt hàng của khách hàng, kế hoạch sản xuất định kỳ, dự báo nhu cầu, hoặc đơn vị kinh doanh nội bộ.
-
Bộ phận thực hiện: Bộ phận Kế hoạch sản xuất hoặc Quản lý đơn hàng.
👉 Mục tiêu: Xác định sản phẩm nào cần sản xuất, số lượng bao nhiêu, thời điểm nào cần giao hàng.
Bước 2: Kiểm tra khả năng sản xuất
-
Kiểm tra năng lực nhà máy: máy móc, nhân công, thời gian rảnh.
-
Kiểm tra tồn kho nguyên vật liệu: đủ hay cần đặt mua bổ sung?
-
Kiểm tra định mức sản xuất: BOM, tiêu chuẩn kỹ thuật.
👉 Mục tiêu: Đảm bảo có đủ nguồn lực để sản xuất đúng hạn.
Bước 3: Lập lệnh sản xuất
-
Nhập thông tin vào biểu mẫu hoặc phần mềm:
-
Mã sản phẩm
-
Số lượng cần sản xuất
-
Ngày bắt đầu – ngày kết thúc dự kiến
-
Tổ sản xuất/dây chuyền phụ trách
-
Danh sách nguyên vật liệu cần sử dụng
-
Yêu cầu kỹ thuật, chất lượng
-
👉 Mục tiêu: Tạo ra lệnh chính thức chỉ đạo sản xuất, làm cơ sở cho các bộ phận phối hợp.
Bước 4: Phê duyệt và phát hành lệnh sản xuất
-
Lệnh được gửi đến các cấp có thẩm quyền để xét duyệt và ký xác nhận.
-
Sau đó phân phối đến:
-
Bộ phận sản xuất
-
Kho vật tư (để xuất NVL)
-
QC/KCS (kiểm tra chất lượng)
-
👉 Mục tiêu: Chính thức hóa lệnh sản xuất và đảm bảo mọi bộ phận liên quan đều nhận được thông tin.
Bước 5: Triển khai sản xuất
-
Xưởng sản xuất tổ chức sản xuất theo đúng nội dung lệnh.
-
Bộ phận kho cấp phát nguyên vật liệu.
-
Bộ phận QC theo dõi, kiểm tra theo các công đoạn đã quy định.
👉 Mục tiêu: Đảm bảo sản xuất đúng quy trình, đúng chất lượng, đúng tiến độ.
Bước 6: Kiểm tra, ghi nhận kết quả
-
Ghi nhận:
-
Sản lượng thực tế đạt được
-
Tỷ lệ hao hụt
-
Sản phẩm đạt/chưa đạt chất lượng
-
-
Đối chiếu với số liệu kế hoạch
👉 Mục tiêu: Theo dõi hiệu quả sản xuất và phát hiện sớm sai lệch.
Bước 7: Kết thúc lệnh & tính giá thành
-
Lệnh được xác nhận đã hoàn thành.
-
Dữ liệu được chuyển về kế toán để:
-
Tính giá thành sản phẩm
-
Cập nhật kho thành phẩm
-
Ghi nhận chi phí sản xuất thực tế
-
👉 Mục tiêu: Khép kín chu trình sản xuất và phục vụ công tác kế toán – tài chính.
6. Các trạng thái trong lệnh sản xuất
Trong quá trình quản lý sản xuất, Lệnh sản xuất sẽ trải qua nhiều trạng thái khác nhau từ lúc tạo đến khi hoàn thành. Việc nắm rõ các trạng thái này giúp doanh nghiệp kiểm soát tiến độ, theo dõi hiệu suất và xử lý kịp thời các phát sinh.
Dưới đây là các trạng thái phổ biến trong vòng đời của một lệnh sản xuất:
Lệnh | Chi tiết | Mục tiêu |
1. Khởi tạo (Draft/Chưa duyệt) |
|
Chuẩn bị thông tin, chờ phê duyệt. |
2. Đã phê duyệt (Approved) |
|
Xác nhận đủ điều kiện triển khai. |
3. Đang sản xuất (In Progress) |
|
Theo dõi tiến độ và phát hiện sớm chậm trễ. |
4. Tạm dừng (On Hold/Tạm ngưng) | Sản xuất bị gián đoạn do thiếu nguyên liệu, máy hỏng, lỗi kỹ thuật, điều chỉnh kế hoạch… |
Đánh dấu để xử lý, không tính là hoàn thành. |
5. Đã hoàn thành (Completed) |
|
Kết thúc quy trình và chuyển sang nhập kho thành phẩm. |
6. Hủy (Cancelled) |
|
Xác lập trạng thái dừng vĩnh viễn, không gây nhầm lẫn sau này |
7. Kết thúc và khóa sổ (Closed) |
|
Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu cho báo cáo tài chính và truy xuất |
7. Số hoá lệnh sản xuất với giải pháp quản lý sản xuất thông minh toàn diện MES-X
Thấu hiểu được vấn đề của doanh nghiệp sản xuất hiện nay về việc có quá nhiều lệnh sản xuất trong nhà máy nhưng không được phân chia theo các level mức độ (lệnh nhỏ, lệnh tổng) gây khó khăn cho việc quản lý lệnh sản xuất nói chung, VTI Solutions mang tới giải pháp MES-X.
Hệ thống điều hành sản xuất MES-X là hệ thống điều hành quản lý toàn diện quy trình sản xuất thông minh cung cấp cho doanh nghiệp cái nhìn tổng thể trên từng công đoạn về toàn bộ quá trình sản xuất được phát triển bởi VTI Solutions – VTI Group. Với khả năng hỗ trợ doanh nghiệp quản lý tổng thể các lệnh sản xuất bằng quy trình 3 bước:
Lập kế hoạch sản xuất

Tạo lệnh sản xuất

Tạo các công việc chi tiết

Với khả năng số hoá toàn bộ vòng đời lệnh sản xuất, từ lập lệnh – phê duyệt – triển khai – theo dõi tiến độ – đến ghi nhận kết quả và tính giá thành, MES-X giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình, giảm sai sót thủ công và tăng hiệu suất toàn hệ thống. Hãy cùng khám phá cách MES-X nâng tầm quản lý lệnh sản xuất và tạo bước đột phá cho vận hành nhà máy thời 4.0.
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn hỗ trợ và nhận demo miễn phí!
Kết luận
Có thể thấy, Lệnh sản xuất không đơn thuần là một biểu mẫu nội bộ, mà chính là “trục xương sống” kết nối toàn bộ chuỗi hoạt động sản xuất – từ kế hoạch, nguyên vật liệu, nhân sự đến chất lượng và tài chính. Việc quản lý lệnh sản xuất hiệu quả giúp doanh nghiệp giảm lãng phí, tăng năng suất và kiểm soát chặt chẽ tiến độ sản xuất.
Trong thời đại chuyển đổi số, việc ứng dụng các giải pháp như MES-X để số hoá lệnh sản xuất không chỉ là xu thế, mà còn là lợi thế cạnh tranh then chốt giúp doanh nghiệp sản xuất vận hành tinh gọn, minh bạch và linh hoạt hơn trước những biến động của thị trường. Đã đến lúc các nhà quản lý cần nhìn nhận lại vai trò của lệnh sản xuất và đầu tư vào hệ thống quản trị hiện đại để tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững.