Trong doanh nghiệp sản xuất, việc bảo trì thiết bị định kỳ là yếu tố then chốt giúp duy trì năng suất và hạn chế rủi ro hư hỏng. Một mẫu báo cáo bảo trì thiết bị chuẩn không chỉ giúp ghi nhận chi tiết tình trạng máy móc mà còn hỗ trợ nhà quản lý kiểm soát chi phí, lập kế hoạch và đánh giá hiệu suất thiết bị.
Dưới đây là mẫu báo cáo bảo trì chi tiết bạn có thể tải miễn phí và áp dụng ngay để chuẩn hóa quy trình quản lý bảo trì trong doanh nghiệp.
1. Mẫu báo cáo bảo trì thiết bị có ý nghĩa gì trong doanh nghiệp?
Mẫu báo cáo bảo trì thiết bị là biểu mẫu ghi nhận toàn bộ quá trình kiểm tra, sửa chữa, thay thế, bảo dưỡng các thiết bị, máy móc trong doanh nghiệp.
Báo cáo này thường được lập bởi bộ phận kỹ thuật hoặc bảo trì, gửi lên phòng quản lý tài sản hoặc ban giám đốc để theo dõi tình trạng hoạt động và chi phí liên quan.
Việc lập và duy trì báo cáo bảo trì thiết bị không chỉ giúp doanh nghiệp ghi nhận tình trạng hoạt động của máy móc, mà còn mang lại nhiều giá trị thiết thực trong quản lý, vận hành và ra quyết định đầu tư.

Giúp kiểm soát tình trạng thiết bị
-
Ghi nhận chi tiết thời gian, nội dung, mức độ hư hỏng và phương án xử lý.
-
Giúp doanh nghiệp nắm rõ tuổi thọ, tần suất hư hỏng và hiệu suất vận hành của từng thiết bị.
Lập kế hoạch bảo trì – thay thế hợp lý
-
Dựa trên lịch sử báo cáo, doanh nghiệp có thể dự đoán thời điểm bảo dưỡng tiếp theo hoặc thay mới thiết bị.
-
Hạn chế rủi ro ngừng hoạt động đột ngột, đảm bảo dây chuyền sản xuất hoặc hoạt động không bị gián đoạn.
Quản lý chi phí bảo trì và hiệu quả đầu tư
-
Giúp theo dõi chi phí bảo trì thực tế so với kế hoạch, từ đó tối ưu ngân sách.
-
Là căn cứ để đánh giá hiệu quả đầu tư thiết bị, xem có nên tiếp tục sử dụng hay thay thế.
Đáp ứng yêu cầu kiểm toán, ISO và pháp lý
-
Nhiều tiêu chuẩn như ISO 9001, ISO 45001 yêu cầu doanh nghiệp có hồ sơ bảo trì thiết bị đầy đủ.
-
Báo cáo là chứng từ minh chứng khi kiểm toán nội bộ hoặc kiểm tra từ cơ quan quản lý.
Cải thiện an toàn lao động
-
Việc theo dõi thường xuyên giúp phát hiện rủi ro kỹ thuật tiềm ẩn, giảm tai nạn trong vận hành.
-
Góp phần đảm bảo an toàn cho người lao động và môi trường làm việc.

2. Các nội dung chính trong mẫu báo cáo bảo trì thiết bị
Một mẫu báo cáo bảo trì thiết bị chuẩn cần phản ánh đầy đủ thông tin từ đặc điểm thiết bị, quá trình bảo trì, đến kết quả và chi phí thực hiện. Dưới đây là các phần nội dung chính cùng mô tả chi tiết từng mục:

2.1. Thông tin chung về thiết bị
Đây là phần giúp nhận diện và truy xuất nhanh thiết bị trong hệ thống quản lý tài sản. Các trường thông tin thường bao gồm:
-
Tên thiết bị: Ví dụ: Máy nén khí Kaeser Model CSD 105.
-
Mã số hoặc mã tài sản: Dùng để tra cứu trong hệ thống quản lý (Asset Code).
-
Bộ phận sử dụng: Ghi rõ thiết bị đang thuộc xưởng, phòng ban hay khu vực nào.
-
Ngày đưa vào sử dụng: Giúp theo dõi tuổi thọ và chu kỳ bảo trì định kỳ.
2.2. Thời gian và hình thức bảo trì
Phần này thể hiện khi nào và loại bảo trì được thực hiện. Gồm các thông tin:
-
Ngày bắt đầu – Ngày kết thúc: Giúp xác định thời gian ngừng máy, phục vụ cho việc tính toán năng suất.
-
Hình thức bảo trì:
-
Bảo trì định kỳ (theo kế hoạch, ví dụ hàng tháng/quý).
-
Bảo trì khắc phục (do sự cố hoặc hư hỏng bất thường).
-
Bảo dưỡng nâng cấp (thay thế linh kiện, cải tiến hiệu suất).
-
-
Người thực hiện: Ghi rõ cá nhân hoặc đơn vị chịu trách nhiệm, có thể là kỹ thuật viên nội bộ hoặc nhà thầu dịch vụ.
2.3. Nội dung công việc thực hiện
Là phần trọng tâm nhất của báo cáo, mô tả cụ thể các thao tác bảo trì. Các nội dung cần thể hiện:
-
Danh mục hạng mục kiểm tra:
Ví dụ: kiểm tra dầu bôi trơn, vệ sinh lọc gió, đo áp suất, kiểm tra tiếng ồn, test cảm biến… -
Tình trạng phát hiện: Ghi rõ các lỗi, hư hỏng, mòn, rỉ sét hoặc giảm công suất.
-
Hành động xử lý:
-
Sửa chữa nhỏ (siết ốc, thay vòng bi, bôi trơn lại, căn chỉnh…).
-
Thay thế bộ phận (van, dây đai, motor phụ…).
-
Vệ sinh và kiểm định lại toàn bộ thiết bị.
-
-
Công cụ và vật tư sử dụng: Ghi rõ chủng loại, mã vật tư, số lượng và đơn giá (nếu có).
2.4. Kết quả sau bảo trì
Phần này đánh giá hiệu quả của công việc sau khi bảo trì xong. Cần thể hiện rõ:
-
Tình trạng hoạt động: Đạt yêu cầu / Cần theo dõi thêm / Chưa khắc phục triệt để.
-
Hiệu suất thiết bị sau bảo trì: Có thể ghi chú theo % hoặc cảm nhận thực tế.
-
Đề xuất hoặc khuyến nghị: Nếu phát hiện lỗi tiềm ẩn, kỹ thuật viên cần ghi rõ để lên kế hoạch thay thế sớm.
2.5. Chi phí và nguồn lực thực hiện
Ghi nhận toàn bộ chi phí vật tư, nhân công và thuê ngoài (nếu có). Các mục có thể gồm:
-
Chi phí vật tư, phụ tùng.
-
Chi phí nhân công trực tiếp.
-
Chi phí thuê đơn vị ngoài (nếu không có bộ phận bảo trì nội bộ).
-
Tổng chi phí bảo trì.
Phần này giúp bộ phận kế toán và quản trị tài sản theo dõi chi phí thực tế và so sánh với ngân sách bảo trì kế hoạch.
2.6. Xác nhận và lưu hồ sơ
Đây là phần cuối của báo cáo, mang tính pháp lý và xác thực:
-
Người lập báo cáo: Kỹ thuật viên hoặc trưởng nhóm bảo trì ký tên.
-
Người phụ trách thiết bị: Đại diện bộ phận sử dụng ký xác nhận kết quả.
-
Trưởng bộ phận kỹ thuật hoặc quản lý thiết bị: Ký duyệt cuối cùng để lưu hồ sơ.
-
Hồ sơ đính kèm: Có thể bao gồm hình ảnh trước – sau khi bảo trì, phiếu kiểm định, biên bản bàn giao.
3. Tải miễn phí mẫu báo cáo bảo trì thiết bị chi tiết
Để giúp doanh nghiệp dễ dàng ghi nhận, theo dõi và tổng hợp tình trạng hoạt động của máy móc, chúng tôi đã xây dựng mẫu báo cáo bảo trì thiết bị chi tiết – đầy đủ các trường thông tin từ kế hoạch, kết quả đến chi phí thực hiện.
Tải miễn phí mẫu báo cáo bảo trì thiết bị dưới đây để áp dụng ngay vào quy trình quản lý tài sản của doanh nghiệp bạn.
4. Chuyển đổi từ báo cáo thủ công sang bảo trì số hóa với MMSX của VTI Solutions
Sau khi doanh nghiệp đã áp dụng mẫu báo cáo bảo trì thiết bị chi tiết, bước tiếp theo để tối ưu quy trình quản lý máy móc là chuyển đổi sang nền tảng quản lý bảo trì số hóa. Trong số các giải pháp hiện nay, MMSX của VTI Solutions là lựa chọn nổi bật, giúp doanh nghiệp hiện đại hóa toàn bộ quy trình quản lý thiết bị, bảo trì và giám sát vận hành theo thời gian thực.
MMSX là hệ thống quản lý bảo trì máy móc, nằm trong bộ giải pháp sản xuất thông minh MESX do VTI Solutions phát triển.
Theo thống kê từ VTI Solutions, các doanh nghiệp ứng dụng MMSX có thể tăng hiệu quả bảo trì lên tới 60%, giảm chi phí vận hành khoảng 30%, đồng thời rút ngắn thời gian downtime thiết bị gần 45%. Giải pháp hỗ trợ triển khai linh hoạt trên cả nền tảng Cloud và On-Premise, phù hợp với mọi quy mô doanh nghiệp sản xuất, từ nhà máy dệt may, thực phẩm, điện tử đến cơ khí.
Về tính năng, MMSX cho phép:
-
Quản lý toàn bộ danh mục thiết bị, linh kiện, lịch sử hoạt động và hồ sơ bảo trì tập trung trên một nền tảng.
-
Lập kế hoạch bảo trì định kỳ, phân công nhiệm vụ cho từng kỹ thuật viên và theo dõi tiến độ qua dashboard trực quan.
-
Ghi nhận yêu cầu bảo trì khẩn cấp, theo dõi phản hồi và kết quả xử lý trực tiếp trên hệ thống hoặc ứng dụng di động.
-
Tự động thống kê chi phí vật tư, nhân công và xuất báo cáo tổng hợp theo ngày, tuần, tháng hoặc chu kỳ sản xuất.

Đặc biệt, MMSX được thiết kế với giao diện thân thiện, dễ sử dụng, tích hợp tốt với các hệ thống ERP, MES, hoặc phần mềm quản lý sản xuất, giúp đồng bộ dữ liệu kế toán – vật tư – thiết bị trong cùng một quy trình. Việc kết hợp mẫu báo cáo bảo trì thiết bị thủ công với nền tảng MMSX sẽ giúp doanh nghiệp chuyển từ quản lý giấy tờ sang quản lý số hóa, đảm bảo dữ liệu tập trung, minh bạch và phân tích hiệu quả hơn.
Trong kỷ nguyên chuyển đổi số sản xuất 4.0, việc ứng dụng hệ thống quản lý bảo trì thông minh như MMSX không chỉ là xu hướng, mà là bước tiến chiến lược giúp doanh nghiệp duy trì năng suất ổn định, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tối ưu chi phí vận hành.
Tạm kết
Một mẫu báo cáo bảo trì thiết bị được xây dựng đúng chuẩn không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả tình trạng máy móc, mà còn tạo nền tảng vững chắc để tiến tới chuyển đổi số quy trình bảo trì.
Với mẫu báo cáo chi tiết mà bạn vừa tải, doanh nghiệp hoàn toàn có thể bắt đầu chuẩn hóa công tác bảo trì – kiểm soát chi phí – và gia tăng tuổi thọ thiết bị.
Và nếu muốn tiến xa hơn, bạn có thể tham khảo giải pháp MMSX của VTI Solutions – nền tảng quản lý bảo trì thông minh giúp tự động hóa toàn bộ quy trình theo thời gian thực.
English
日本語


