Changeover Time là gì? Cách tối ưu để nâng cao hiệu quả sản xuất

Trong nhịp đập không ngừng của một nhà máy, mọi giây phút dây chuyền ngừng trệ đều đồng nghĩa với chi phí phát sinh và cơ hội bị bỏ lỡ. Một trong những “kẻ đánh cắp” thời gian lớn nhất, thường bị xem nhẹ lại chính là Changeover Time – thời gian chuyển đổi sản xuất. Đối với nhiều doanh nghiệp, đây là một hoạt động tất yếu, một phần “không thể tránh khỏi” của quy trình. Tuy nhiên, dưới góc nhìn của sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), đây là lãng phí cần được loại bỏ. 

Vậy Changeover Time là gì, tại sao việc tối ưu hóa nó lại quan trọng đến vậy, và làm thế nào để doanh nghiệp Việt có thể làm chủ được nó? Cùng đi tìm câu trả lời qua bài viết dưới đây.

1. Changeover Time là gì? Ý nghĩa của chí số trong sản xuất

Changeover Time (Thời gian chuyển đổi sản phẩm) được hiểu là toàn bộ khoảng thời gian từ khi sản xuất sản phẩm cuối cùng của lô hàng trước cho đến khi máy móc, thiết bị sẵn sàng vận hành ổn định và sản xuất ra sản phẩm đạt chất lượng đầu tiên của lô hàng mới. Nói cách khác, đó là quãng thời gian nhà máy “dừng lại” để thay đổi công cụ, dụng cụ, cài đặt lại thông số máy, điều chỉnh nguyên vật liệu và chạy thử cho quy trình sản xuất mới.

Thời gian chuyển đổi sản phẩm có ý nghĩa then chốt đối với hiệu quả tổng thể của toàn bộ hệ thống sản xuất. Một Changeover Time ngắn cho phép doanh nghiệp:

  • Sản xuất theo lô nhỏ một cách kinh tế, đáp ứng nhu cầu đa dạng và thay đổi nhanh của khách hàng.
  • Giảm mức tồn kho nguyên vật liệu và thành phẩm nhờ khả năng sản xuất luân phiên nhiều mã hàng mà không cần dự trữ quá lớn.
  • Tăng tính linh hoạt trong phản ứng với các đơn hàng gấp, thay đổi kế hoạch sản xuất mà không làm gián đoạn cả dây chuyền.
  • Giải phóng công suất máy, từ đó tăng tổng sản lượng đầu ra mà không cần đầu tư thêm thiết bị.
Ý nghĩa của Changeover Time
Ý nghĩa của Changeover Time

2. Các thành phần cấu thành chỉ số Changeover Time

Để tối ưu hóa, trước hết chúng ta phải hiểu rõ thành phần của Changeover Time:

Thành phần của Changeover Time
Thành phần của Changeover Time

2.1 Thời gian chuẩn bị (Preparation Time)

Yếu tố này bao gồm tất cả các hoạt động diễn ra trước khi dừng máy. Đó có thể là thời gian tìm kiếm dụng cụ, khuôn mẫu phù hợp, vận chuyển chúng đến vị trí máy, chuẩn bị nguyên vật liệu mới, và in ấn các tài liệu hướng dẫn vận hành (SOP) cho sản phẩm sắp tới. Sự thiếu tổ chức trong khâu chuẩn bị là nguyên nhân chính gây kéo dài thời gian chết.

2.2 Thời gian điều chỉnh máy móc (Setup Time)

Khoảng thời gian này bao gồm các thao tác tháo dỡ khuôn mẫu, đồ gá, phụ tùng của sản phẩm cũ và lắp đặt những thiết bị tương ứng cho sản phẩm mới. Thời gian này phụ thuộc rất lớn vào thiết kế của thiết bị (ví dụ: sử dụng bu-lông hay cơ cấu kẹp nhanh) và trình độ tay nghề của kỹ thuật viên.

2.3 Thời gian kiểm tra và hiệu chỉnh (Trial Run Time)

Sau khi lắp đặt xong, máy không thể chạy ngay ở chế độ tối ưu. Giai đoạn này liên quan đến việc khởi động máy, chạy thử sản phẩm đầu tiên, đo lường, điều chỉnh các thông số kỹ thuật (nhiệt độ, áp suất, tốc độ…) và kiểm tra chất lượng cho đến khi sản phẩm đầu ra đạt tiêu chuẩn. Đây là khoảng thời gian dễ gây lãng phí nguyên vật liệu nhất.

2.4 Thời gian dọn dẹp sau khi chuyển đổi (Cleanup Time)

Khi đã hoàn thành chuyển đổi và sản xuất ổn định, công việc vẫn chưa kết thúc. Thời gian này dành cho việc vệ sinh máy móc, thu dọn dụng cụ, khuôn mẫu của sản phẩm cũ và đưa chúng về kho lưu trữ một cách an toàn, ngăn nắp. Một quy trình dọn dẹp chuẩn sẽ tạo tiền đề cho lần chuẩn bị tiếp theo được nhanh chóng hơn.

3. Tác động đa chiều của Changeover Time đến hoạt động sản xuất

Hậu quả của một Changeover Time kéo dài không chỉ dừng lại ở một máy hay một ca sản xuất, mà nó ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi giá trị của doanh nghiệp.

Tác động của Changeover Time đến sản xuất
Tác động của Changeover Time đến sản xuất

3.1 Ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chi phí sản xuất

Thời gian máy dừng để chuyển đổi là thời gian không tạo ra giá trị. Chi phí cơ hội ở đây là số sản phẩm đáng lẽ đã được sản xuất và bán ra. Ngoài ra, chi phí nhân công cho kỹ thuật viên vận hành, chi phí năng lượng tiêu hao trong quá trình chạy thử và nguyên vật liệu hỏng trong giai đoạn hiệu chỉnh đều làm gia tăng giá thành sản phẩm.

3.2 Mối liên hệ mật thiết với hiệu quả sản xuất linh hoạt

Trong kỷ nguyên 4.0, khách hàng yêu cầu ngày càng cao về sự đa dạng và cá biệt hóa sản phẩm. Một doanh nghiệp với Changeover Time dài sẽ e ngại việc nhận các đơn hàng nhỏ lẻ, nhiều chủng loại vì chi phí chuyển đổi quá lớn. Điều này khiến họ mất dần lợi thế cạnh tranh. Ngược lại, Changeover Time ngắn chính là “xương sống” của sản xuất linh hoạt, cho phép doanh nghiệp “đổi lái” nhanh chóng theo tín hiệu thị trường.

3.3 Tác động dây chuyền đến thời gian giao hàng và sự hài lòng của khách hàng

Kế hoạch sản xuất bị kéo dài do tốn nhiều thời gian chuyển đổi dẫn đến thời gian lead time từ khi nhận đơn đến khi giao hàng cũng bị ảnh hưởng. Khả năng đáp ứng các đơn hàng khẩn cấp càng trở nên khó khăn. Hệ quả cuối cùng là trải nghiệm khách hàng bị giảm sút, uy tín và độ tin cậy của doanh nghiệp có nguy cơ bị tổn hại.

4. 3 phương pháp giảm thiểu chỉ số Changeover Time hiệu quả

Đối mặt với thách thức trên, các phương pháp cải tiến đã được phát triển và chứng minh hiệu quả trên toàn thế giới.

4.1 Phương pháp SMED (Single-Minute Exchange of Die – Chuyển đổi khuôn mẫu trong vòng một phút)

Đây là triết lý và hệ thống các kỹ thuật được phát triển bởi kỹ sư người Nhật Shigeo Shingo, với mục tiêu rút ngắn mọi Changeover Time xuống dưới 10 phút. Triết lý SMED tập trung vào việc phân tách và chuyển đổi các thao tác:

Phương pháp SMED
Phương pháp SMED
  • Bước 1: Phân tách thao tác trong và ngoài. Thao tác “trong” (Internal Setup) là những việc chỉ có thể làm khi máy đã dừng. Thao tác “ngoài” (External Setup) là những việc có thể chuẩn bị từ trước khi máy dừng (như chuẩn bị dụng cụ, khuôn mẫu, nguyên liệu).
  • Bước 2: Chuyển đổi thao tác trong thành thao tác ngoài. Tối ưu hóa bằng cách chuẩn bị tối đa mọi thứ khi máy còn đang chạy.
  • Bước 3: Tinh giản mọi thao tác. Standard hóa các quy trình, loại bỏ các bước điều chỉnh không cần thiết, sử dụng các đồ gá kẹp nhanh thay vì bu-lông, và áp dụng các công cụ hỗ trợ.

4.2 Tự động hóa và tối ưu hóa quy trình

Ở cấp độ cao hơn, việc đầu tư vào công nghệ có khả năng chuyển đổi tự động (auto-changeover) hoặc được lập trình sẵn các thông số cho từng sản phẩm sẽ giảm thiểu đáng kể sự can thiệp của con người và thời gian hiệu chỉnh. Hệ thống có thể tự động nhận diện mã hàng, điều chỉnh thông số và chạy thử nghiệm một cách chính xác.

VTI Solutions đã phát triển bộ giải pháp tự động hóa toàn diện, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình chuyển đổi sản xuất một cách hiệu quả. Hệ thống của VTI tích hợp các công nghệ tiên tiến như:

  • Hệ thống lập trình thông số tự động: Tự động lưu trữ và áp dụng các thông số kỹ thuật cho từng loại sản phẩm, loại bỏ hoàn toàn thời gian hiệu chỉnh thủ công
  • Công nghệ nhận diện thông minh: Sử dụng mã vạch, RFID hoặc vision system để tự động nhận diện sản phẩm
  • Module điều khiển tập trung: Đồng bộ hóa toàn bộ các thiết bị trong dây chuyền, đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra mượt mà và chính xác
  • Dashboard giám sát thời gian thực: Cung cấp thông tin chi tiết về tình trạng changeover, thời gian thực hiện và hiệu suất tổng thể
  • Hệ thống cảnh báo thông minh: Tự động thông báo khi có bất thường trong quá trình chuyển đổi, giúp kỹ thuật viên can thiệp kịp thời

icon
Giải pháp TỰ ĐỘNG HÓA tối ưu hóa quy trình cho nhà máy

4.3 Đào tạo nhân viên và văn hóa cải tiến liên tục (Kaizen)

Dù công nghệ có hiện đại đến đâu, con người vẫn là yếu tố quyết định làm nên sự thành công của mọi quy trình cải tiến. Việc đầu tư đào tạo bài bản cho đội ngũ kỹ thuật viên, xây dựng các quy trình chuẩn (SOP) cho từng lần chuyển đổi, và trên hết là nuôi dưỡng tinh thần Kaizen – nơi mọi nhân viên đều được khuyến khích đóng góp ý tưởng để cải thiện quy trình – sẽ tạo ra một hệ sinh thái luôn hướng đến sự hoàn hảo và loại bỏ lãng phí.

Để làm được điều này, doanh nghiệp cần xây dựng một cơ chế phản hồi và ghi nhận rõ ràng, biến việc đề xuất cải tiến trở thành một phần trong công việc hằng ngày của mỗi cá nhân. Mỗi ý tưởng dù nhỏ, từ việc sắp xếp lại vị trí dụng cụ cho thuận tiện hơn đến đề xuất cải tiến một thao tác vận hành, đều cần được lắng nghe, đánh giá và triển khai thử nghiệm.

Chính sự tham gia của những người trực tiếp vận hành – những người hiểu rõ nhất các vấn đề trên sàn sản xuất – mới có thể tìm ra những giải pháp thiết thực và bền vững nhất, từ đó củng cố vững chắc nền tảng nâng cao năng suất cho doanh nghiệp.

5. Kiểm soát và tối ưu hóa Changeover Time với giải pháp công nghệ từ VTI Solutions

Trong khi các phương pháp truyền thống như SMED tập trung vào con người và quy trình, thì công nghệ số đóng vai trò là chất xúc tác mạnh mẽ để đạt được hiệu quả vượt bậc. Hệ thống MESX (Manufacturing Execution System) của VTI Solutions chính là một giải pháp toàn diện như vậy, giúp biến thách thức Changeover Time thành cơ hội cạnh tranh cho doanh nghiệp sản xuất.

MESX là hệ thống điều hành và quản lý sản xuất hoạt động như một trung tâm thần kinh số kết nối xuyên suốt từ tầng lập kế hoạch (ERP) xuống tầng điều khiển máy móc (Automation), cung cấp dữ liệu thời gian thực để ra quyết định chính xác và kịp thời.

Hệ thống điều hành sản xuất MES
Hệ thống điều hành sản xuất MES

MESX giúp tối ưu hóa Changeover Time thông qua:

  • Tự động áp dụng recipe: Hệ thống tự động gửi thông số kỹ thuật đến máy móc, loại bỏ hoàn toàn việc hiệu chỉnh thủ công
  • Hướng dẫn quy trình chuẩn hóa: Cung cấp checklist và work instruction trực quan, đảm bảo operator thực hiện đúng trình tự
  • Quản lý tài nguyên thông minh: Chuẩn bị sẵn nguyên vật liệu và dụng cụ cần thiết cho batch tiếp theo
  • Giám sát thời gian thực: Theo dõi từng bước changeover, phát hiện ngay các điểm nghẽn để cải tiến

Lợi ích cụ thể:

  • Giảm 30-40% thời gian chuyển đổi nhờ tự động hóa và chuẩn hóa quy trình
  • Giảm 60% lỗi changeover thông qua hướng dẫn chi tiết và kiểm tra tự động
  • Nâng cao OEE lên 80-85% bằng cách tối đa hóa thời gian vận hành máy

Nhận tư vấn miễn phí

6. Kết luận

Tối ưu hóa Changeover Time không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao sức mạnh cạnh tranh, khả năng thích ứng và sự linh hoạt của doanh nghiệp. Việc kết hợp nhuần nhuyễn giữa các phương pháp tinh gọn như SMED với sức mạnh của nền tảng công nghệ số như MESX chính là chìa khóa để các nhà máy Việt Nam chinh phục thử thách này, từng bước tiến gần hơn đến mô hình “nhà máy thông minh” và làm chủ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.

5/5 - (1 bình chọn)