Just in time là gì? Nguyên tắc, lợi ích và cách áp dụng hiệu quả

Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào mà các ông lớn như Toyota hay Apple có thể sản xuất hàng triệu sản phẩm mà vẫn giảm thiểu tối đa tồn kho và chi phí? Bí quyết nằm ở Just In Time (JIT) – một triết lý sản xuất “tinh gọn” giúp doanh nghiệp tối ưu nguồn lực, đáp ứng nhanh nhu cầu khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

1. Just in Time là gì?

Just in Time (JIT) là phương pháp vận hành trong đó nguyên vật liệu, linh kiện và thành phẩm chỉ được mua hoặc sản xuất đúng lúc khi có đơn hàng/nhu cầu. Thay vì dự trữ lớn, doanh nghiệp đồng bộ lịch cung ứng – sản xuất – giao hàng theo nhu cầu thực tế.

Just in Time là gì?

Mục tiêu chính của phương pháp Just in Time bao gồm:

  • Giảm chi phí lưu kho & hư hỏng/tồn đọng.
  • Tăng vòng quay vốn, cải thiện dòng tiền.
  • Rút ngắn lead time, tăng tính linh hoạt.
  • Nâng cao chất lượng nhờ dòng chảy sản xuất nhỏ, liên tục.

Ví dụ minh họa để bạn đọc dễ hiểu:

Ví dụ 1 – Sản xuất (ô tô/điện tử)

Một nhà máy lắp ráp không nhập 10.000 bộ linh kiện tồn kho. Thay vào đó, chỉ đặt 2.000 bộ/tuần theo kế hoạch, và đặt tiếp khi có đơn mới. Kết quả: giảm mạnh chi phí kho bãi, hạn chế lỗi thời linh kiện, dòng tiền khỏe hơn.

Ví dụ 2 – Thương mại điện tử/thời trang

Shop đồ ngủ nữ không ôm 1.000 sản phẩm. Shop thỏa thuận với xưởng giao trong 24–48h sau khi có đơn, nhập theo lô nhỏ. Kết quả: tránh tồn size/màu chậm bán, xoay vốn nhanh, bám trend tốt.

2. Điều kiện để áp dụng Just in Time (JIT) hiệu quả

Để Just in Time vận hành thành công, doanh nghiệp cần đảm bảo sự đồng bộ giữa sản xuất, cung ứng và quản lý nội bộ. Nếu thiếu một trong các yếu tố cốt lõi, JIT có thể dẫn đến thiếu hụt hàng, gián đoạn sản xuất hoặc gia tăng chi phí thay vì tối ưu.

Điều kiện để áp dụng Just in Time (JIT) hiệu quả

Tham khảo bảng dưới đây là những điều kiện quan trọng để JIT phát huy hiệu quả tối đa:

1. Dự báo nhu cầu chính xác
  • Thu thập và phân tích dữ liệu bán hàng lịch sử để ước tính nhu cầu tương lai.
  • Kết hợp các công cụ dự báo hiện đại (AI, ERP, Power BI…) để giảm sai lệch.
  • Cập nhật dự báo thường xuyên, đặc biệt khi nhu cầu biến động theo mùa, trend hoặc chiến dịch marketing.
2. Hệ thống nhà cung cấp đáng tin cậy
  • Lựa chọn đối tác có năng lực giao hàng nhanh, đúng số lượng, đúng chất lượng.
  • Ký SLA (Service Level Agreement) với các cam kết cụ thể về:
    • Thời gian giao hàng.
    • Tần suất giao.
    • Chính sách bồi thường nếu trễ hạn.
  • Duy trì mối quan hệ chiến lược với nhiều nhà cung cấp để phân tán rủi ro.
3. Chuỗi cung ứng linh hoạt
  • Tối ưu khoảng cách vị trí kho và nhà máy để giảm thời gian vận chuyển.
  • Đồng bộ dữ liệu tồn kho theo thời gian thực giữa các bộ phận và nhà cung cấp.
  • Xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro khi xảy ra đứt gãy chuỗi cung ứng.
4. Quy trình sản xuất tinh gọn, chuẩn hóa
  • Ứng dụng Lean Manufacturing, 5S, Kanban và takt time để giảm lãng phí.
  • Tự động hóa các công đoạn dễ lặp lại để giảm thời gian chờ.
  • Đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng nhất, tránh tái sản xuất gây tắc nghẽn.
5. Năng lực số hóa & hệ thống quản trị dữ liệu Sử dụng các phần mềm ERP, MES, WMS để:

  • Theo dõi nguyên vật liệu, tồn kho và lịch sản xuất.
  • Cảnh báo điểm đặt hàng lại (Reorder Point).
  • Đo lường hiệu suất: lead time, tỷ lệ giao đúng hạn (OTD).

Số hóa dashboard quản trị giúp nhà quản lý ra quyết định nhanh & chính xác.

6. Đội ngũ nhân sự được đào tạo
  • Đảm bảo nhân sự hiểu rõ triết lý JIT, quy trình sản xuất tinh gọn và công cụ hỗ trợ.
  • Đào tạo kỹ năng xử lý tình huống nhanh, nhất là khi nhu cầu tăng đột biến.
  • Khuyến khích tinh thần cải tiến liên tục (Kaizen) trong toàn bộ đội ngũ.
7. Xây dựng mức tồn kho an toàn Mặc dù JIT hướng tới tồn kho tối thiểu, doanh nghiệp vẫn cần:

  • Xác định mức tồn buffer cho các linh kiện quan trọng.
  • Dùng công cụ tính Reorder Point (ROP) = (Nhu cầu trung bình × Lead time) + Safety Stock.

Buffer nhỏ giúp hạn chế rủi ro thiếu hụt khi nhu cầu tăng đột biến.

3. Just in Time hoạt động như thế nào?

Để Just in Time (JIT) vận hành hiệu quả, doanh nghiệp cần đảm bảo rằng toàn bộ quy trình cung ứng – sản xuất – giao hàng diễn ra nhịp nhàng, đúng nhu cầu thực tế. JIT hướng tới việc giảm tồn kho, tối ưu chi phí và rút ngắn thời gian đáp ứng khách hàng.

Mô hình này được triển khai thông qua quy trình sản xuất tinh gọn và bốn nguyên tắc cốt lõi giúp đảm bảo độ chính xác tối đa.

3.1. Mô hình hoạt động của hệ thống Just in Time

Mô hình hoạt động của hệ thống Just in Time

Quy trình vận hành JIT gồm 6 bước cơ bản, được kích hoạt ngay khi khách hàng tạo đơn đặt hàng:

Bước 1: Khách hàng tạo đơn đặt hàng

Quá trình bắt đầu khi khách hàng đặt mua sản phẩm.

Đây là tín hiệu kích hoạt toàn bộ chuỗi cung ứng trong hệ thống JIT.

Bước 2: Nhà sản xuất nhận đơn và lập kế hoạch sản xuất

Nhà sản xuất không sản xuất trước hay dự trữ hàng số lượng lớn.

Chỉ sản xuất theo đúng nhu cầu của đơn hàng.

Bước 3: Yêu cầu nguyên vật liệu từ nhà cung cấp

Nhà sản xuất gửi yêu cầu nguyên vật liệu đúng số lượng và thông số cần thiết.

Tránh lãng phí vốn do tồn kho dư thừa.

Bước 4: Nhà cung cấp giao nguyên vật liệu đúng thời điểm

Nhà cung cấp nhận đơn và giao hàng đúng thời gian cam kết.

Giúp duy trì dòng chảy sản xuất liên tục và hạn chế chi phí kho bãi.

Bước 5: Nhà sản xuất hoàn thiện sản phẩm

Sau khi có nguyên vật liệu, nhà sản xuất bắt tay sản xuất ngay.

Thành phẩm được đóng gói và tập hợp sẵn sàng để giao.

Bước 6: Giao sản phẩm đến khách hàng

Sản phẩm được chuyển trực tiếp từ nhà sản xuất đến khách hàng.

Giúp tối ưu tốc độ giao hàng và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

3.2. 4 nguyên tắc cốt lõi của Just in Time

Để JIT duy trì hiệu quả cao và tránh rủi ro gián đoạn, doanh nghiệp cần đảm bảo 4 nguyên tắc vàng sau:

  • Đúng sản phẩm → Cung cấp đúng loại sản phẩm cần thiết cho từng công đoạn sản xuất hoặc lắp ráp.
  • Đúng số lượng → Chỉ sản xuất đủ số lượng theo nhu cầu, tránh dư thừa gây tăng chi phí tồn kho.
  • Đúng địa điểm → Hàng hóa, nguyên vật liệu cần được giao đến đúng nơi sản xuất, lắp ráp hoặc tiêu thụ.
  • Đúng thời điểm → Tất cả nguyên vật liệu và thành phẩm được cung ứng đúng lúc, tránh tình trạng thiếu hụt hoặc dư thừa.

4 nguyên tắc cốt lõi của Just in Time

Mô hình Just in Time giúp doanh nghiệp giảm tồn kho, tiết kiệm chi phí và đáp ứng nhanh nhu cầu thị trường. Tuy nhiên, để triển khai thành công, doanh nghiệp cần đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa khách hàng, nhà sản xuất và nhà cung cấp, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt 4 nguyên tắc cốt lõi.

4. Ví dụ về mô hình Just in Time của Toyota

Toyota là doanh nghiệp tiên phong trong việc phát triển và áp dụng thành công phương pháp Just in Time (JIT). Đây cũng là lý do mà mô hình JIT đôi khi còn được gọi là “Hệ thống sản xuất Toyota – Toyota Production System (TPS)”. Nhờ JIT, Toyota đã tối ưu hóa toàn bộ quy trình sản xuất, tồn kho và giao hàng, tạo nên lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường ô tô toàn cầu.

4.1. Bối cảnh ra đời mô hình JIT tại Toyota

Vào những năm 1950, Toyota đối mặt với bài toán khó: hạn chế về vốn, thiếu kho bãi, và khả năng sản xuất còn thấp so với các đối thủ lớn tại Mỹ.

Để tồn tại, Toyota buộc phải tìm cách sản xuất tinh gọn hơn, giảm tối đa tồn kho và tối ưu hóa dòng tiền.

Từ đó, mô hình Just in Time ra đời, lấy cảm hứng từ cách các siêu thị Nhật Bản chỉ bổ sung hàng hóa khi có nhu cầu mua thực tế.

4.2. Cách Toyota áp dụng Just in Time

Toyota thiết kế một quy trình sản xuất tinh gọn với sự đồng bộ hoàn hảo giữa các bộ phận, nhà cung cấp và khách hàng. Các yếu tố chính bao gồm:

a) Sản xuất dựa trên nhu cầu thực tế (Pull System)

Nhà máy không sản xuất hàng loạt và lưu kho.

Mỗi công đoạn chỉ bắt đầu khi có yêu cầu từ công đoạn tiếp theo hoặc đơn hàng của khách hàng.

b) Đồng bộ chặt chẽ với nhà cung cấp

Toyota hợp tác với mạng lưới nhà cung cấp có khả năng:

Giao nguyên vật liệu đúng loại.

Đúng số lượng theo từng lô sản xuất nhỏ.

Đúng thời điểm để duy trì dòng sản xuất liên tục.

c) Hệ thống Kanban – “thẻ kéo”

Toyota sử dụng Kanban như một công cụ tín hiệu:

Khi một linh kiện được sử dụng, thẻ Kanban sẽ gửi tín hiệu cho công đoạn trước đó hoặc nhà cung cấp để bổ sung.

Nhờ đó, nguyên vật liệu luôn có mặt khi cần, không thừa, không thiếu.

d) Kiểm soát chất lượng tại nguồn

Mỗi công đoạn đều tự kiểm tra chất lượng thay vì dồn vào cuối quy trình.

Giúp phát hiện lỗi sớm và giảm rủi ro tái sản xuất.

4.3. Lợi ích Toyota đạt được từ mô hình JIT

Nhờ triển khai thành công JIT, Toyota đã đạt được nhiều kết quả vượt trội:

  • Giảm tồn kho tới 70% so với trước kia.
  • Tăng tốc độ sản xuất và rút ngắn thời gian giao hàng.
  • Giảm chi phí vận hành, tối ưu dòng vốn đầu tư.
  • Nâng cao chất lượng sản phẩm nhờ kiểm soát quy trình chặt chẽ.
  • Tạo ra lợi thế cạnh tranh dài hạn so với các hãng xe khác.

icon
Quản lý kho theo mô hình JIT giúp loại bỏ tồn kho, dư thừa, đảm bảo mức dự trữ an toàn cho sản xuất

5. Mối liên hệ giữa JIT – Kanban – Kaizen

Để áp dụng Just in Time (JIT) thành công, doanh nghiệp không thể tách rời hai công cụ quan trọng là Kanban và Kaizen. Bộ ba này chính là nền tảng trong hệ thống sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình, giảm lãng phí, nâng cao chất lượng và tăng khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường.

Ba yếu tố này tạo thành một hệ sinh thái sản xuất tinh gọn:

  • JIT định hướng mục tiêu → sản xuất đúng loại, đúng số lượng, đúng thời điểm.
  • Kanban là công cụ triển khai JIT, điều phối nguyên vật liệu và sản xuất theo dòng kéo.
  • Kaizen cung cấp nền tảng cải tiến liên tục, giúp JIT và Kanban luôn đạt hiệu quả tối đa.

Bảng tóm tắt mối quan hệ JIT – Kanban – Kaizen:

Yếu tố Vai trò chính Quan hệ với hai yếu tố còn lại Lợi ích đạt được
JIT Định hướng sản xuất “vừa đúng lúc” Được Kanban hỗ trợ để điều phối nguyên vật liệu và Kaizen hỗ trợ tối ưu quy trình Giảm tồn kho, tối ưu chi phí
Kanban Công cụ quản lý luồng sản xuất theo tín hiệu Là phương tiện triển khai JIT, đồng thời kết hợp với Kaizen để cải thiện dòng chảy Giảm thời gian chờ, tăng tốc sản xuất
Kaizen Cải tiến liên tục và loại bỏ lãng phí Tối ưu hóa JIT và nâng cao hiệu quả Kanban Tăng năng suất, giảm lỗi sản xuất

JIT – Kanban – Kaizen không chỉ là ba khái niệm riêng biệt, mà còn là ba mắt xích chiến lược trong sản xuất tinh gọn.

  • JIT xác định mục tiêu vận hành.
  • Kanban là công cụ triển khai.
  • Kaizen giúp cải tiến liên tục để JIT và Kanban đạt hiệu quả tối đa.

Sự kết hợp này chính là bí quyết thành công của những “ông lớn” như Toyota, đồng thời cũng là định hướng quan trọng cho các doanh nghiệp hiện đại muốn tối ưu chi phí, nâng cao năng suất và gia tăng khả năng cạnh tranh.

6. Cách áp dụng Just In Time hiệu quả vào doanh nghiệp hiện nay

Để triển khai Just In Time (JIT) thành công trong doanh nghiệp, không chỉ dừng lại ở việc cắt giảm tồn kho hay sản xuất đúng số lượng. Bí quyết nằm ở việc xây dựng một hệ thống quản trị tinh gọn, linh hoạt và có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ công nghệ. Dưới đây là những yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp sản xuất áp dụng JIT hiệu quả:

Cách áp dụng Just In Time

Chuẩn hóa và tối ưu quy trình sản xuất

  • Loại bỏ các công đoạn dư thừa, thiết kế quy trình sản xuất mạch lạc.
  • Thiết lập tiêu chuẩn đầu ra cho từng công đoạn để đảm bảo chất lượng.
  • Duy trì “dòng chảy liên tục” để tránh tắc nghẽn và gián đoạn.

Quản lý tồn kho thông minh

  • Giảm thiểu hàng tồn bằng cách chỉ nhập nguyên liệu khi có kế hoạch sản xuất cụ thể.
  • Sử dụng phần mềm quản lý kho để theo dõi lượng nguyên liệu theo thời gian thực.
  • Thiết lập cảnh báo tự động khi nguyên liệu sắp hết để không ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất.

Đồng bộ thông tin giữa các bộ phận

  • Trong JIT, thông tin phải chính xác và cập nhật ngay lập tức.
  • Bộ phận sản xuất, kho, mua hàng và chất lượng cần có một hệ thống điều hành chung để phối hợp nhịp nhàng.
  • Giảm thiểu rủi ro chậm trễ do sai lệch dữ liệu hoặc thiếu kết nối.

Ứng dụng công nghệ số để điều hành sản xuất

Đây là bí quyết quan trọng nhất để triển khai JIT thành công. Một hệ thống điều hành sản xuất thông minh giúp:

  • Giám sát tiến độ theo thời gian thực: Biết chính xác đơn hàng đang ở công đoạn nào, máy móc nào đang vận hành.
  • Tự động điều phối nguyên vật liệu: Cảnh báo thiếu hụt, đề xuất nhập kho đúng thời điểm.
  • Phân tích dữ liệu sản xuất: Dự đoán nhu cầu, lên kế hoạch tối ưu năng lực sản xuất.

Áp dụng Just In Time (JIT) thành công không chỉ là vấn đề tối ưu quy trình, giảm tồn kho hay cải thiện năng suất lao động. Thách thức lớn nhất nằm ở khả năng kiểm soát thông tin, điều phối nguồn lực và quản trị sản xuất trong thời gian thực.

Đây chính là lý do doanh nghiệp cần đến Hệ thống điều hành sản xuất MESX – nền tảng công nghệ giúp chuyển đổi số toàn diện hoạt động sản xuất, hiện thực hóa triết lý JIT một cách hiệu quả và bền vững.

  • Theo dõi sản xuất thời gian thực, đảm bảo đúng tiến độ và chất lượng.
  • Tích hợp quản lý tồn kho thông minh, hỗ trợ giảm tối đa lượng hàng tồn.
  • Tự động lập kế hoạch sản xuất tối ưu, đồng bộ giữa đơn hàng, nguyên liệu và năng lực máy móc.
  • Kết nối dữ liệu xuyên suốt giữa các bộ phận: sản xuất, kho, chất lượng, giao hàng.

Hệ thống điều hành sản xuất MESX

Bên cạnh đó, MESX tích hợp Hệ thống quản lý kho thông minh WMSX, giúp doanh nghiệp duy trì mức tồn kho tối ưu và đồng bộ dữ liệu kho theo thời gian thực.

WMSX hỗ trợ doanh nghiệp:

  • Thay thế các tác vụ quản lý kho thủ công bằng các quy trình tự động hóa: thu thập số liệu, nhập / xuất kho, kiểm đếm,..
  • Cho phép ghi nhận thông tin nhập, xuất kho nguyên vật liệu, thành phẩm, bán thành phẩm chính xác thông qua QR code
  • Quản lý kho theo mô hình JIT giúp loại bỏ tồn kho, dư thừa, đảm bảo mức dự trữ an toàn cho sản xuất

hệ thống quản lý kho WMSX

Áp dụng Just In Time thành công với MESX – hệ thống điều hành sản xuất giúp bạn giảm tồn kho, tối ưu chi phí, tăng 30% năng suất. Liên hệ tư vấn miễn phí.

Nhận tư vấn miễn phí

0/5 - (0 bình chọn)